Từ điển Thiều Chửu
藍 - lam
① Cây chàm. ||② Sắc xanh, xanh màu lam. ||③ Soi, làm gương. ||④ Già lam 伽藍 phiên âm chữ Phạn samgharama, gọi tắt là lam tức là nơi thờ Phật.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
藍 - lam
Cây chàm — Màu xanh chàm. Ta cũng gọi là xanh lam. Thơ Lê Thánh Tông có câu: » Mênh mang khóm nước nhuộm màu lam « — Gọi tắt của từ ngữ Già-lam, phiên âm tiếng Phạn, chỉ ngôi chùa thờ Phật — Hoàng hôn dục vũ hắc như lam 黄昏欲雨黑如藍. » Trời hôm mây kéo tối sầm « ( Kiều ).


名藍 - danh lam || 伽藍 - già lam || 藍袍 - lam bào || 藍田 - lam điền || 藍江 - lam giang || 藍橋 - lam kiều || 藍山 - lam sơn || 藍山實錄 - lam sơn thực lục ||